VF5 có giá bán “hợp lý” nhất phân khúc?
VF5 là mẫu xe điện nhỏ nhất của VinFast, nằm ở phân khúc A+, cùng phân khúc với những xe Kia Sonet, Toyota Raize.
Tại Việt Nam, VinFast VF 5 2024 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản VF5 | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại tỉnh |
---|---|---|---|
Plus(không bao gồm pin) | 468 triệu VNĐ | 490.337.000 VNĐ | 471.337.000 VNĐ |
Plus(bao gồm pin) | 548 triệu VNĐ | 570.337.000 VNĐ | 551.337.000 VNĐ |
Mô tả / đánh giá chi tiết VinFast VF 5
VinFast VF 5 Plus là một sự lựa chọn mới trong phân khúc xe hạng A tại thị trường Việt Nam, đặc biệt với nhiều màu sắc và tính năng hiện đại. Với giá cả cạnh tranh và chính sách thuê pin linh hoạt, nó có thể thu hút sự chú ý của người tiêu dùng đang tìm kiếm một chiếc xe VF 5 nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Tổng quan VinFast VF 5
Việc bảo hành lên đến 7 năm hoặc 140.000 km cũng là một lợi thế đáng chú ý, cho thấy sự cam kết của VinFast đối với chất lượng sản phẩm của mình. Điều này có thể làm tăng độ tin cậy của người tiêu dùng và giúp họ cảm thấy an tâm khi chọn mua VF 5 Plus.
Tuy nhiên, khách hàng cần xem xét kỹ lưỡng về chi phí thuê pin và các chi phí liên quan khi sử dụng xe điện. Mặc dù giá thuê pin cố định có thể giúp dự đoán được chi phí vận hành, nhưng việc tính toán chi phí sạc và các chi phí khác liên quan đến việc sử dụng pin vẫn cần được xem xét kỹ lưỡng.
Tổng quan, VinFast VF 5 Plus đem lại sự lựa chọn mới mẻ và cạnh tranh trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam, với mức giá và tính năng hấp dẫn, cùng với cam kết bảo hành dài hạn của hãng.
1. Ngoại thất của VinFast VF 5
1.1. Kích thước và trọng lượng
Mẫu xe Fadil sử dụng động cơ xăng đã ngừng sản xuất, trong khi đó VF 5 Plus của VinFast được thiết kế là một chiếc xe gầm cao (crossover) hạng A, có kích thước lớn hơn so với Fadil. Xe điện của VinFast có chiều dài cơ sở là 2.513 mm, và kích thước tổng thể dài, rộng, cao lần lượt là 3.965 x 1.720 x 1.580 mm. So với các mẫu xe cùng phân khúc crossover hạng A, kích thước tổng thể của VF 5 gần bằng Raize nhưng nhỏ hơn so với Sonet.
Tuy vậy, chiều dài cơ sở của VF 5 là 2.513 mm, vượt trội hơn 13 mm so với Sonet và nhỏ hơn 12 mm so với Raize. Khoảng sáng gầm của VF 5 (182 mm) cũng thấp hơn hai đối thủ Sonet (205 mm) và Raize (200 mm).
Sự nhỏ gọn hơn về kích thước tổng thể của một mẫu xe điện so với xe xăng cùng phân khúc không phải là vấn đề quá lớn, bởi nhờ ưu điểm ít chi tiết, nội thất rộng rãi có thể giúp xe điện không cần quá to lớn nhưng vẫn đảm bảo công năng.
1.2. Khung gầm và hệ thống treo của VinFast VF 5
Mẫu xe sử dụng khung gầm liền khối kết hợp với hệ thống treo trước kiểu MacPherson và treo sau kiểu Dầm xoắn. Đây là hệ thống treo phù hợp nhất với một mẫu xe cỡ nhỏ, sử dụng chủ yếu trong đô thị; mang lại sự êm ái tối đa cho các hành khách trên xe.
Trang bị hệ thống treo phanh đĩa cả trước và sau trên VF 5 giúp nó vượt trội hơn so với các đối thủ. Trong khi đó, các mẫu Raize và Sonet vẫn sử dụng phanh tang trống phía sau.
1.3. Phần đầu xe VinFast VF 5
Phần đầu xe của VF 5 mang phong cách hiện đại và đậm chất của VinFast. Nắp ca-pô được thiết kế cơ bắp, mặt Ca-lăng kín và liền mạch, phản ánh tính tiện dụng của xe điện không cần làm mát động cơ. Logo VinFast đặt chính giữa, kết hợp với 2 dải crom trang trí hình cánh chim, tạo nên một diện mạo đặc trưng và quen thuộc với người tiêu dùng.
Cụm đèn pha của VF 5 được đặt ở phía dưới và có thiết kế khá gọn gàng, bao gồm đèn pha, đèn xi-nhan và đèn ban ngày. Mặc dù điểm trừ của VF 5 có thể đến từ việc thiếu đèn sương mù và chỉ sử dụng đèn pha Bi-Halogen thay vì đèn LED như Sonet và Raize. Hơn nữa, hệ thống Camera trước và cảm biến đỗ xe cũng không được trang bị ở phần đầu của VF 5.
1.4. Thân xe VinFast VF 5
Hai bên của thân xe VF 5 ấn tượng với những chi tiết dập nổi kết hợp với đường cong tròn. Cột C được thiết kế theo phong cách thể thao với viền đen chạy ra sau, tạo cảm giác xe dài hơn, trong khi hốc bánh xe có các đường gân cơ bắp. Cổng sạc được đặt ở bên hông phải của xe, mang lại sự thuận tiện khi sạc pin.
Tay nắm cửa của VF 5 được sơn cùng màu với thân xe. Hệ thống gương chiếu hậu cũng sơn theo 2 tông màu và có các tính năng như Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ và Cảnh báo điểm mù.
1.5. Phần đuôi xe VinFast VF 5
Thiết kế phần đuôi của VF 5 giữ vững sự gọn gàng và đơn giản, tương tự phần đầu. Cụm đèn hậu được đặt ở phía dưới và trang trí bằng đường viền mỏng chạy ngang toàn bộ chiều rộng xe. Cản sau và cánh gió cũng được sơn cùng tông màu với phần nóc của xe.
Cốp xe của VF 5 mở bằng cơ và có phần hơi nặng, không gian chứa đồ đủ cho những chuyến đi chơi ngắn ngày. Phần đuôi xe cũng được trang bị đầy đủ hệ thống Cảm biến đỗ xe phía sau và Camera lùi.
1.6. Mâm và lốp VinFast VF 5
VF 5 sử dụng bộ mâm hợp kim 17 inch thiết kế đa chấu đẹp mắt, kết hợp với bộ lốp có kích thước 205/55R17.
2. Đánh giá nội thất VinFast VF 5
2.1. Khoang lái VinFast VF 5
Khoang lái của VF 5 được thiết kế rất tối giản với hai màn hình gắn trên bảng táp-lô, giảm thiểu các nút bấm vật lý. Vô lăng 3 chấu được thiết kế dạng D-Cut thể thao có thể điều chỉnh cơ 2 hướng. Trên vô lăng cũng có đầy đủ hệ thống nút bấm điều chỉnh Menu, Âm lượng, Đàm thoại rảnh tay và Cruise Control.
Ở phía sau vô lăng là một màn hình LCD có kích thước 7 inch, hiển thị tốc độ và các thông tin hỗ trợ lái. Ở giữa là một màn hình cảm ứng 8 inch cho hệ thống giải trí, hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói và kết hợp với hệ thống âm thanh 4 loa. Tuy nhiên, màn hình giải trí có phần rìa đen thừa ra khá lớn so với khung màn hình và không hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto.
VinFast trang bị cho VF 5 hệ thống điều hòa tự động 1 vùng, có khả năng lọc bụi mịn PM2.5 và có thể điều chỉnh bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo. Các cửa gió được bố trí gọn gàng và hấp dẫn theo chiều ngang. Phía dưới là núm xoay điều khiển hộp số. Một điểm khác biệt của VF 5 là không có chế độ P như các xe tự động thông thường. Vì vậy, khi cần đỗ xe, tài xế chỉ cần chuyển sang chế độ N và kéo phanh tay là đủ.
Dàn yên ngựa ở giữa xe được bố trí khá tối giản, dẫn đến việc thiếu một số trang bị như khay đựng cốc, cổng sạc điện thoại, và bệ tỳ tay phía trước, tương tự như hai đối thủ Raize và Sonet.
2.2. Hệ thống ghế VinFast VF 5
VF 5 trang bị ghế bọc da, được trang trí với chỉ may tương phản. Hàng ghế trước được thiết kế thoải mái và thể thao với phần tựa ghế cao. Cả ghế lái và ghế hành khách phía trước đều có thể điều chỉnh cơ.
Không gian ở hàng ghế sau của VF 5 ở mức khá, với sàn phẳng phù hợp cho các chuyến đi ngắn và vừa trong đô thị. Lưng ghế có thể ngả tốt, nhưng ghế lại được đặt khá thấp, không hỗ trợ đủ phần đùi của hành khách. Hàng ghế thứ hai cũng có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để tăng không gian cho hành lý.
2.3. Tính năng thông minh VinFast VF 5
Là dòng xe bán chạy trong dải xe điện VinFast, VinFast VF 5 nổi bật với các tính năng thông minh như: Tự động chẩn đoán lỗi, Trợ lý ảo tiếng Việt, Cập nhật phần mềm từ xa, Cảnh báo xâm nhập, Tiện ích giải trí gia đình và văn phòng, Lưu trữ hồ sơ lái xe…
3. Động cơ và hộp số VinFast VF 5
VF 5 Plus được trang bị một động cơ điện, công suất tương đương 134 mã lực, mô-men xoắn 135 Nm. Pin lithium dung lượng 37,23 kWh, cho phép di chuyển hơn 300 km sau mỗi lần sạc đầy, theo thông tin từ hãng. Thời gian sạc pin cũng khá ấn tượng, chỉ cần khoảng 30 phút là có thể đạt được 70% dung lượng pin.
So với hai đối thủ sử dụng động cơ đốt trong, công suất của động cơ điện trên VF 5 lớn hơn rất nhiều, với 98 mã lực của Raize và 113 mã lực của Sonet. Cả ba xe đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước.
4. Trang bị an toàn của VinFast VF 5
VF 5 được trang bị công nghệ an toàn ADAS hàng đầu với nhiều tính năng hiện đại.
Ngoài các tính năng an toàn cơ bản và 6 túi khí, VF 5 Plus còn trang bị hệ thống hỗ trợ lái ADAS bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo mở cửa, cảm biến lùi và camera lùi, hỗ trợ phanh khẩn cấp. Hai đối thủ còn lại không có các tính năng này.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn bao gồm hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giảm sát áp suất lốp và móc ghế ISOFIX.
Thông số kỹ thuật cơ bản VinFast VF5
Động cơ
Động cơ điện
Công suất (mã lực)
134
Mô-men xoắn (Nm)
135
Hộp số
1 cấp
Hệ dẫn động
FWD/Cầu trước
Số chỗ
5
Thông số kỹ thuật chi tiết VinFast VF5
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Kiểu động cơ | Động cơ điện |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 134 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 135 |
Hệ dẫn động | FWD/Cầu trước |
Tầm hoạt động (km) | >300Km (chuẩn NEDC) |
Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút) | 30 phút |
Loại pin | Lithium |
Dung lượng pin (kWh) | 37,23 (kWh) |
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Số chỗ | 5 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.965 x 1.720 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,513 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 182 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 260 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,360 |
Lốp, la-zăng | Hợp kim 17 inch |
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Treo trước | Độc lập, MacPherson |
Treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa |
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn ban ngày | Led |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
Sấy gương chiếu hậu | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Ăng ten vây cá | Có |
Đèn hậu | Halogen |
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Chất liệu bọc ghế | Giả da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bảng đồng hồ tài xế | 7 inch |
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng | Có |
Chất liệu bọc vô-lăng | Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập tỉ lệ 60:40 |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không |
Cửa kính một chạm | Chỉ ở ghế lái |
Tựa tay hàng ghế trước | Không |
Màn hình giải trí | 8 inch |
Kết nối Apple CarPlay | Đang cập nhật |
Kết nối Android Auto | C |
Ra lệnh giọng nói | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Hệ thống loa | 4 loa |
Kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Radio AM/FM | Có |
Trợ lý ảo | Có |
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Trợ lực vô-lăng | Điện |
Chế độ lái | 2 |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Không |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop) | Không |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không |
Quản lý xe qua app điện thoại | Có |
VINFAST VF5 | PLUS |
---|---|
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Không |
Số túi khí | 6 túi khí |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
admin –
Sản phẩm xe điện là xu thế nên cần nắm bắt
nhật lợi –
Xe đẹp hiệu suất cao
Mr.Chơn –
Tôi thích dần rồi