VinFast nâng cấp VF 8: Thêm phiên bản mới, đổi tên, tặng biệt thự trị giá 12 tỷ đồng

VinFast nâng cấp VF 8: Thêm phiên bản mới, đổi tên, tặng biệt thự trị giá 12 tỷ đồng

VinFast VF 8 2024: Phiên bản mới và tên gọi mới

Ngày 15/7, VinFast đã ra mắt phiên bản mới của mẫu xe VF 8 và đồng thời thay đổi tên gọi các phiên bản hiện có. Cụ thể, hãng xe Việt đã bổ sung một phiên bản trung cấp mới (tên gọi là Lux) cho dòng xe điện này. Hai phiên bản trước đây là VF 8 Eco và Plus giờ đây lần lượt được đổi tên thành VF 8S và VF 8 Lux Plus.

VinFast vf8 lux lux plus 2
VinFast VF 8 Lux
Tên phiên bảnGiá bán niêm yết bản 2024
VF 8S thuê pin (pin CATL)1,079 tỷ
VF 8S kèm pin (pin CATL)1,289 tỷ
VF 8 Lux thuê pin (pin CATL)1,170 tỷ
VF 8 Lux kèm pin (pin CATL)1,38 tỷ
VF 8 Lux Plus thuê pin (pin CATL)1,359 tỷ
VF 8 Lux Plus kèm pin (pin CATL)1,569 tỷ

Khách hàng đặt cọc sớm mua VF 8 Lux trong tháng 7 sẽ nhận được các ưu đãi như miễn phí sạc pin tại các trạm sạc công cộng của V-GREEN trong 2 năm, cam kết mua lại xe với giá trị lên tới 90% giá xe ban đầu, miễn phí gửi xe dưới 5 tiếng và ưu tiên chỗ đỗ tại các cơ sở của Vingroup. Các chủ xe VF 8 phiên bản cũ cũng sẽ được hỗ trợ đổi sang VF 8 Lux với mức định giá xe cũ có thể lên tới 93% giá trị xe.

Chưa hết, 888 người đặt cọc sớm sẽ có đặc quyền sở hữu phiên bản Hỏa Long Độc bản với số thứ tự khắc trên thân xe và một số chi tiết mạ vàng.

VinFast VF 8 2024 có gì mới?

Thiết kế ngoại thất VinFast VF 8

Về thiết kế, VinFast VF 8 2024 vẫn giữ nguyên các đường nét so với bản cũ. Hãng chỉ thay đổi cách phối màu của bộ mâm đa chấu 19 inch để tạo sự mới mẻ hơn.

Thay đổi lớn nhất là tùy chọn màu sơn. Khách hàng mua hai phiên bản cao cấp của VF 8 2024 sẽ có 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất phối 2 tông màu, trong khi bản cũ chỉ có 6 tùy chọn màu sắc và không có phối 2 tông màu.

Khách hàng muốn sử dụng xe cho mục đích kinh doanh dịch vụ có thể cân nhắc mẫu VinFast VF 8S với 4 tùy chọn màu sơn tiêu chuẩn cho ngoại thất.

VinFast vf8 lux lux plus 3
VinFast VF 8 Lux
VinFast vf8 lux lux plus 4
VinFast VF 8 Lux nhiều màu

Thiết kế nội thất VinFast VF 8

Giống như ngoại thất, nội thất của VinFast VF 8 2024 không có sự thay đổi về thiết kế hoặc bày trí. Điểm mới đáng chú ý là từ phiên bản Lux, xe đã được tích hợp trợ lý ảo với trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này giúp cuộc trò chuyện giữa người dùng và xe trở nên tự nhiên, thú vị hơn vì không bị giới hạn trong những câu lệnh mẫu cài đặt sẵn. Đây cũng là mẫu xe thương mại đầu tiên trên thế giới được trang bị công nghệ trợ lý ảo AI tạo sinh.

Hệ dẫn động của xe vẫn được giữ nguyên như phiên bản cũ. VinFast VF 8S và VF 8 Lux trang bị mô-tơ điện ở trục bánh trước và sau, tạo ra công suất 350 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Tầm hoạt động của phiên bản này đạt 471 km mỗi lần sạc. Trong khi đó, phiên bản cao cấp nhất là VF 8 Lux Plus có công suất 402 mã lực và mô-men xoắn 620 Nm, tầm hoạt động 457 km mỗi lần sạc.

VinFast vf8 lux lux plus 1
VinFast VF 8 Lux – Nội thất

Trang bị an toàn của VinFast VF 8 bao gồm 11 túi khí bảo vệ hành khách, cảnh báo điểm mù và cảnh báo áp suất lốp. VF 8 Lux Plus còn được trang bị thêm gói an toàn chủ động ADAS cấp độ 2, bao gồm các tính năng hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên cao tốc, cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn, ga tự động thích ứng và hỗ trợ phanh khẩn cấp…

Không chỉ vậy, VinFast còn có nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng đặt xe sớm. Khách mua VF 8 Lux trong thời gian từ 16-22/7 sẽ được tặng voucher khám chữa bệnh trị giá 100 triệu đồng. 888 khách hàng đầu tiên đặt mua sẽ có cơ hội tham gia quay số trúng thưởng với giải đặc biệt là một căn biệt thự Vinhomes trị giá 12 tỷ đồng.

Một số hình ảnh khác của VinFast VF 8 Lux Plus vừa ra mắt:

Thông số kỹ thuật chi tiết VinFast VF8

THÔNG SỐ KĨ THUẬT VÀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA 3 PHIÊN BẢN VINFAST VF8

 

S

LUX

LUX PLUS

KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm)

2.950

Dài x Rộng x Cao (mm)

4.750 x 1.934 x 1.667

Khoảng sáng gầm xe không tải (mm)

175

Dung tích Khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối

376

Dung tích Khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối

1.373

Dung tích Khoang chứa hành lý Phía trước (L)

88

TẢI TRỌNG
Trọng lượng không tải (Kg)

2.455

2.520

Tải trọng hành lý nóc xe (Kg)

70

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Động cơ

Motor x 2

Công suất tối đa (kW/Hp)

260/349

300/402

Mô men xoắn cực đại (Nm)

500

620

Tăng tốc 0-100Km/h (s)

5,9s

5,5s

Dung lượng PIN (Kwh) – Khả dụng

87,7

Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km)

471

457

Thời gian nạp PIN nhanh nhất (phút)

31 phút (10-70%)

Dẫn động

AWD/2 cầu toàn thời gian

Chọn chế độ lái

Eco/Normal/Sport

Sưởi PIN cao thế

KHUNG GẦM
Hệ thống treo – trước

Treo độc lập thông minh

Hệ thống treo – sau

Thanh điều hướng đa điểm

Phanh trước/Phanh sau

Đĩa thông gió/Đĩa thông gió

Kích thước La-zăng

Hợp kim 19 Inch

Hợp kim 20 Inch

Trợ lực lái

EPS/Trợ lực điện

NGOẠI THẤT
Đèn pha

LED

Đèn chờ dẫn đường

Đèn pha tự động Bật/tắt

Điều khiển góc chiếu thông minh

Đèn chiếu sáng ban ngày

LED

Đèn sương mù trước

Không

Không

Đèn chiếu góc

Đèn hậu

LED

Đèn phanh trên cao phía sau

LED

Gương chiếu hậu: chỉnh điệnKhông 

Gương chiếu hậu: gập điện

Không 

Gương chiếu hậu: báo rẽKhông 

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương Không

Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi Không

Gương chiếu hậu: chống chói tự động

Không

Không

Gương chiếu hậu: nhớ vị trí

Hàng ghế trước kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau kính 1 lớp

Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm

Có (4 cửa)

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư)

Hàng ghế sau

Kính chắn gió, chống tia UV

Gạt mưa trước tự động

Tấm bảo vệ dưới thân xe

Điều chỉnh cốp sau

Chỉnh cơ

Chỉnh điện

Đóng mở đá chân

Không

NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Số chỗ ngồi

5

Ghế lái – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 12 hướng

Ghế lái nhớ vị trí

Không

Ghế lái có thông gió

Không

Ghế lái có sưởi

Không

Ghế phụ – điều chỉnh hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 10 hướng

Ghế phụ có thông gió

Không

Ghế phụ có sưởi

Không

Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng

Chỉnh cơ 2 hướng

Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ

60;40

Hàng ghế thứ hai có thông gió

Không

Hàng ghế thứ 2 có sưởi

Không

Bệ gác tay hàng ghế 2

Có, tích hợp hộc để cốc

Điều chỉnh vô lăng

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh điện 4 hướng

Sưởi tay lái

Không

Nhớ vị trí vô lăng

Không

Loại vô lăng

D-cut

Bọc vô lăng

Da nhân tạo

Chất liệu bọc ghế

Giả da

Da nhân tạo

Tựa đầu ghế lái

Chỉnh cơ cao thấp

Tựa đầu ghế phụ

Chỉnh cơ cao thấp

Tựa đầu ghế hàng 2

Cố định

Hệ thống điều hoà

Tự động, 2 vùng

Chức năng kiểm soát chất lượng không khí

Chức năng Ion hoá không khí

Lọc không khí cabin

Combi 1.0

Ống thông gió dưới chân hành khách sau

Màn hình cảm ứng giải trí

15,6 Inch

Màn hình hiển thị HUD

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái

2

Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2

2

Cổng kết nối USB loại C

Có, 90W

Sạc không dây

Kết nối Wifi

Kết nối Bluetooth

Hệ thống loa

8

10

Loa trầm

Không

1

Đèn trang trí nội thất

Không

Có (đa màu)

Cửa sổ trời chỉnh điện

Không

Gương chiếu hậu trong xe

Chống chói tự động

AN TOÀN VÀ AN NINH
Mức đánh giá an toàn 

ASEAN NCAP 5*

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Chức năng chống lật ROM

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát áp suất lốp

dTPMS

Khoá cửa xe tự động khi di chuyển

Căng đai khẩn cấp phía trước

Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2

Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2

Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2

Túi khí trước lái và hành khách phía trước

2

Túi khí rèm

2

Túi khí bên hông hàng ghế trước

2

Túi khí bên hông hàng ghế sau

2

Túi khí bảo vệ chân phía trước

2

Túi khí trung tâm hàng ghế trước

1

CÁC TÍNH NĂNG ADAS
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)

Không

Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)

Không

Cảnh báo lệch làn

Không

Hỗ trợ giữ làn

Không

Kiểm soát đi giữa làn

Không

Kiểm soát hành trình

Ga tự động cơ bản

Ga tự động thích ứng

Điều chỉnh tốc độ thông minh

Không

Nhận biết biển báo giao thông

Không

Cảnh báo va chạm phía trước

Không

Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Không

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo mở cửa

Không

Phanh tự động khẩn cấp trước

Không

Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp

Không

Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng

Không

Hệ thống giám sát lái xe

Không

CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH
Điều khiển từ xa qua ứng dụng VinFast

Điều khiển xe bằng trợ lý ảo

Chế độ Người lạ

Chế độ Thú cưng

Chế độ Cắm trại

Đồng bộ và quản lý tài khoản

Cài đặt giới hạn địa lý của xe

Cài đặt thời gian hoạt động của xe

Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường

Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu

Hiển thị trình trạng giao thông thời gian thực

Hiển thị bản đồ vệ tinh

Định vị vị trí xe từ xa

Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường

Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép

Chẩn đoán lỗi trên xe tự động

Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động

Theo dõi và hiển thị thông minh tình trạng xe

Hỏi đáp trợ lý ảo

Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo

Kết nối Android Auto và Apple CarPlay

Giải trí âm thanh

Xem phim/Video

Tra cứu và truy cập internet

Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại

Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói

Nhận thông báo và đặt lịch dịch vụ hậu mãi

Cập nhật phần mềm từ xa

Quản lý gói cước thuê PIN trực tuyến

Lên lịch sạc theo thói quen sử dụng

Quản lý sạc

eSim

Mua VinFast VF 8 ở đâu

VF 8 là dòng ôtô điện thứ hai mà VinFast bán ở thị trường Việt Nam, đồng thời là ô tô điện toàn cầu đầu tiên của hãng.

Vinfast VF8 có thiết kế theo phong cách cân bằng cùng những trang bị công nghệ hiện đại. VF 8 hứa hẹn sẽ là sản phẩm được nhiều gia đình lựa ch của dòng xe VinFast. Nếu bạn đang có ý định sở hữu VF 8, hãy đến ngay với VinFast tại 68 Trịnh Văn Bô, Phương Canh, Nam Từ Liêm để gặp Chuyên gia tư vấn xe ô tô điện VinFast, nghe tư vấn về các dòng xe điện VinFast.

Hotline tư vấn: 0817661717

0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung được bảo vệ!