Thông số kỹ thuật chi tiết VinFast VF9
SỰ KHÁC NHAU GIỮA 2 PHIÊN BẢN VINFAST VF 9 | ||
VF 9 ECO | VF 9 PLUS | |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.149 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.119 x 2.004 x 1.696 | 5.119 x 2.070 x 1.696 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 194 | |
Dung tích Khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 212 | |
Dung tích Khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 926 | |
Dung tích Khoang chứa hành lý – phía trước (L) | 75-100 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ | Motor x 2 | Motor x 2 |
Công suất tối đa (kW) | 300 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 620 | 620 |
Tốc độ tối đa (KM/h) | 200 | |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 7,3s | 6,8s |
Dung lượng PIN (Kwh) – Khả dụng | 123 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 626 | 580 (602 trần kính) |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Thời gian nạp PIN nhanh nhất (phút) | 35 phút (10-70%) | |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập tay đòn kép | |
Hệ thống treo – sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | |
Phanh trước | Đĩa thông gió | |
Phanh sau | Đĩa thông gió | |
Kích thước La-zăng | 20 Inch | 21 Inch (Tuỳ chọn 22) |
Loại La-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn pha | LED Matrix | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động Bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu thông minh | Có | |
Tự động quay góc chiếu đèn (đèn liếc) | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù trước | Tiêu chuẩn | |
Đèn sương mù sau | Tiêu chuẩn | |
Đèn chiếu góc | Tiêu chuẩn | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Có | |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Không | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | |
Tay nắm cửa | Dạng ẩn | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Nút bấm điện | |
Cửa hít | Có | |
Hàng ghế trước kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau kính 1 lớp | Có | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Đèn chiếu sáng khi mở cửa | Chiếu hình Logo | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | |
Đóng mở đá chân | Có | |
Đèn chiếu logo mặt đường (cảm biến đá chân) | Tiêu chuẩn | Có |
Sưởi kính sau | Có | |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | ||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 hoặc 6 |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái có massage | Không | Có |
Ghế lái có thông gió | Không | Có |
Ghế lái có sưởi | Có | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ có massage | Không | Có |
Ghế phụ có thông gió | Không | Có |
Ghế phụ có sưởi | Có | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | 40:20:40, dễ vào hàng 3 | |
Hàng ghế thứ hai có thông gió | Không | Có |
Hàng ghế thứ 2 có massage | Không | Có |
Hàng ghế thứ 2 có sưởi | Không | Có |
GHẾ VIP | Không | 6 chỗ: Có, khách hàng lựa chọn từ đầu khi mua xe 7 chỗ: Không |
GHẾ VIP điện | Không | 6 chỗ: chỉnh điện 8 hướng, 7 chỗ: không |
Hộp để đồ hàng ghế sau | Không | 6 chỗ: có sạc không dây, 7 chỗ: không |
Tựa đầu ghế VIP | Không | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế VIP massage | Không | Có |
Ghế VIP có thông gió | Không | Có |
Ghế VIP có sưởi | Không | Có |
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 | Chỉnh cơ cao thấp | |
Thao tác gập hàng ghế thứ 3 | Có dây kéo (lưng ghế) | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Bọc vô lăng | Có | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng ADAS | Có | |
Sưởi tay lái | Có | |
Nhớ vị trí vô lăng | Không | Có |
Hệ thống điều hoà | Tự động, 3 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng Ion hoá không khí | Có | |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau | Có | |
Màn hình cảm ứng giải trí | 15,6 Inch | |
Màn hình giả trí hàng ghế sau | Không | 8 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 2 | 2 | 2 (ghế dài), 4 (ghế VIP) |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế 3 | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | Có | |
Cổng sạc 12V khoang hàng lý | Có | |
Ổ điện xoay chiều | Có 220V | |
Sạc không dây | Có | |
Kết nối Wifi | Có | |
Phát Wifi | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chìa khoá | Chìa khoá thông minh | |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | |
Hệ thống loa | 13 | |
Loa trầm | 1 | |
Đèn trang trí nội thất | Có (đa màu) | |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | |
Trần kính toàn cảnh | Không | Tuỳ chọn |
Phanh tay | Điện tử | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
AN TOÀN VÀ AN NINH | ||
Mức đánh giá an toàn | ASEAN NCAP 5* | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp phía trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí rèm | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân phía trước | 2 | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Phát hiện sự hiện diện của trẻ em | Tiêu chuẩn | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ em dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khoá động cơ khi có trộm | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cap tốc (Level 2) | Có | |
Cảnh báo lệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe | Có | |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | ||
Điều khiển từ xa qua ứng dụng VinFast | Có | |
Điều khiển xe bằng trợ lý ảo | Có | |
Chế độ Người lạ | Có | |
Chế độ Thú cưng | Có | |
Chế độ cắm trại | Có | |
Chế độ giảm âm báo | Có | |
Chế độ rửa xe | Có | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | |
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | |
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | |
Hiển thị trình trạng giao thông thời gian thực | Có | |
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có | |
Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có | |
Theo dõi và hiển thị thông minh tình trạng xe | Qua ứng dụng VinFast | |
Hỏi đáp trợ lý ảo | Có | |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có | |
Giải trí âm thanh | Có | |
Xem phim/Video | Có | |
Tra cứu và truy cập internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có | |
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |
Nhận thông báo và đặt lịch dịch vụ hậu mãi | Có | |
Quản lý gói cước thuê PIN trực tuyến | Có | |
Lên lịch sạc theo thói quen sử dụng | Có | |
Quản lý sạc | Có |
Bảng giá Vinfast VF9 chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần bạn nhất để nhận được thông tin về giá và ưu đãi của Vinfast VF9.
1. Giá xe VinFast VF9 niêm yết & lăn bánh
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại tỉnh |
---|---|---|---|
Base (không bao gồm pin) | 1 tỷ 513 triệu VNĐ | 1.535.337.000 VNĐ | 1.516.694.000 VNĐ |
Plus (không bao gồm pin) | 1 tỷ 701 triệu VNĐ | 2.035.337.000 VNĐ | 1.704.337.000 VNĐ |
Base(bao gồm pin) | 2 tỷ 013 triệu VNĐ | 2.035.337.000 VNĐ | 2.016.337.000 VNĐ |
Plus(bao gồm pin) | 2 tỷ 201 triệu VNĐ | 2.223.337.000 VNĐ | 2.204.337.000 VNĐ |
Vinfast VF9 là xe điện nên chính phủ ưu đãi một số miễn thuế nhất định. Giá lăn bánh Vinfast VF9 chỉ cộng phí trước bạ:
Phí trước bạ: Phí trước bạ 3 năm đầu là 0%. 2 năm tiếp theo sẽ thu phí trước bạ bằng 50% mức thuế đối với xe động cơ đốt trong cùng số ghế (theo Nghị định 10/2022/ND-CP).
2. Ưu/ nhược điểm VinFast VF 9
2.1. Điểm điểm nổi bật VinFast VF9
Có kích thước vượt trội, mang đến không gian nội thất thoáng đãng. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ “Dynamic Balance – Cân bằng động” thể hiện sự cân bằng và chú ý đến từng chi tiết. Loại bỏ hoàn toàn màn hình phía sau vô lăng. Thay vào đó là màn hình HUD hiện đại trên kính chắn gió.
- Màn hình giải trí trung tâm lớn 15,6 inch
- Hệ thống lọc không khí Combi 1.0 hướng tới sức khỏe người dùng
- Khung gầm lớn, thiết kế đẹp
- Nội thất rộng rãi và hiện đại
- Hiệu suất mạnh mẽ
- Động cơ điện, giảm khí thải, bảo vệ môi trường
- Tích hợp nhiều tính năng thông minh và an toàn
2.2. Nhược điểm VinFast VF9
Trạm sạc đang được hoàn thiện phủ sóng khắp Việt Nam.
2.3. Các phiên bản VinFast VF9
Các phiên bản VinFast VF9
Vinfast VF9 có 2 phiên bản:
- Vinfast VF9 Eco
- Vinfast VF9 Plus
So sánh các phiên bản VF9
Các phiên bản VF9 | Eco | Plus |
Ngoại thất | ||
Mâm | 20 inch | 21 inch |
Lốp | 275/45R20 | 275/45R21 |
Nội thất | ||
Ghế | Giả da | Da thật |
Hàng ghế trước | Sưởi | Sưởi Thông gió |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng Nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Sưởi | Sưởi Thông gió |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) | Không | Sưởi Chỉnh điện 8 hướng |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 3 vùng |
Màn hình cảm ứng ghế sau | Không | 8 inch |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Có |
3. Đánh giá chi tiết VinFast VF9
VinFast VF9 có ngoại hình “đồ sộ”, hiện đại và mạnh mẽ, thể hiện rõ vị thế “dẫn đầu” của mình. Xe được xây dựng dựa trên ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Balance” của studio nổi tiếng nhất nước Ý – Pininfarina. Từng chi tiết đều được thiết kế tỉ mỉ và cân đối, tạo nên sự hài hòa độc đáo của dòng xe VinFast.
3.1. Kích thước, trọng lượng VinFast VF 9
Kích thước tổng thể ngang ngửa với các “ông lớn” như BMW X7, Lexus LX 570 hay Mercedes-Benz GLS. Tuy chiều dài – rộng – cao của VF9 không bằng Ford Expedition nhưng chiều dài cơ sở lại dài hơn một chút ở mức 38 mm.
Nhờ kích thước ấn tượng này, VF9 mang đến không gian nội thất vô cùng rộng rãi và thoải mái cho người dùng, vượt mặt các đối thủ như Hyundai Ioniq 5, Kia EV6 hay Tesla Model Y.
Kích thước và trọng lượng VF9 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 204 |
3.2. Đánh giá ngoại thất VinFast VF9
3.2.1. Phía trước xe
Đầu xe VinFast VF9 cứng cáp và nam tính xen lẫn những đường nét tinh tế, mềm mại. Mui xe được dập nổi các khối cơ. Nhà sản xuất ô tô đã trang bị lưới tản nhiệt giả, tạo điểm nhấn khác biệt so với các mẫu xe điện cùng dòng.
Mặt trước của VinFast VF9 đầy sự chắc chắn
Trung tâm thu hút sự chú ý là dải đèn định vị LED phóng to hình cánh chim, đỡ logo hình chữ V nằm ngay chính giữa. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ Full LED Matrix, tích hợp chức năng bật/tắt tự động và điều chỉnh góc đèn pha thông minh. Đèn VinFast VF9 được trang bị bóng LED
Đèn VinFast VF9 được trang bị bóng LED
Cản trước mạ crôm được bo cong khéo léo. Lỗ thông hơi lớn bên dưới không chỉ làm mát pin mà còn giúp điều hướng luồng khí.
3.2.2. Thân xe VinFast VF 9
Với chiều dài cơ sở lên tới 3.150 mm, thân xe VinFast VF9 toát lên vẻ uy nghiêm, chuẩn mực của một chiếc SUV cỡ lớn. Sự kết hợp của những đường gân nổi bật hơn càng tăng thêm sự sang trọng và đẳng cấp cho mẫu xe 7 chỗ này. Nhìn từ bên hông, điểm độc đáo là cột C xẻ đôi, có gắn logo thương hiệu, rất lạ.
Thân xe VinFast VF9 linh hoạt với các gân dọc
Gương chiếu hậu VinFast VF9 cùng màu với thân xe, tích hợp đèn báo rẽ, gập điện, tự động điều chỉnh và sấy khô. Tay nắm cửa ẩn mạ crôm đón đầu xu hướng, giúp giảm lực cản. Nhờ đó mà xe di chuyển và tăng tốc tốt hơn.
Vành và lốp
VinFast VF9 sử dụng bộ mâm đa chấu kết hợp 2 màu đen và ánh kim tạo hình khối gọn gàng. Kích thước của phiên bản Plus là 21 inch, kích thước của phiên bản Eco là 20 inch.
3.2.3. Đánh giá đuôi xe VinFast VF 9
Giống như đầu xe, đuôi xe VinFast VF9 có tổng thể vuông vắn, góc cạnh. Cột D màu đen bóng tạo sự liền mạch cho toàn bộ khu vực cửa sổ phía sau, mang vẻ ngoài rất hiện đại và ‘già cỗi’. Cụm đèn sử dụng hình dáng quen thuộc của VinFast. Dải LED dài kéo dài sâu về vị trí phía trước cho khả năng chiếu sáng định vị ấn tượng.
Cản sau hoành tráng với cặp ống xả cỡ lớn được liên kết với nhau bằng đường viền màu bạc đẹp mắt. Ngoài ra, phía sau xe còn được trang bị ăng-ten vây cá, bộ chỉnh hướng gió và đèn phanh trên cao. Ngoài ra, VF9 còn có tấm trượt gầm.
3.3. Đánh giá nội thất VinFast VF9
Nội thất của VinFast VF9 toát lên sự tinh tế, hiện đại nhờ tinh giản nhiều chi tiết và kết hợp chất liệu cao cấp. Tương tự như VinFast VF8, cụm đồng hồ phía sau vô lăng của VF9 cũng được loại bỏ và thay thế bằng màn hình hiển thị HUD trên vô lăng. Sau khi loại bỏ nhiều bộ phận, bảng đồng hồ VF9 chỉ còn lại khu vực cần số, vô lăng và màn hình giải trí.
3.3.1. Khoang nội thất của VinFast VF9 được thiết kế bóng bẩy và hiện đại
Bảng táp-lô và ốp cửa của VF9 được bọc da cao cấp. Phiên bản VinFast VF9 Plus cung cấp tới 4 tùy chọn màu nội thất, bao gồm: Nâu Saddle (Nâu), Cotton Beige (Beige), Xanh Navy (Xanh), Đen (Đen). Phiên bản Eco có 2 màu nội thất: Saddle Brown (nâu) và Đen (đen).
3.3.2. Khu vực lái xe
Vô lăng của VinFast VF9 được thiết kế theo phong cách D-cut, bọc da, tích hợp các phím điều khiển chức năng và có sưởi. Điểm tạo nên sự khác biệt của dòng xe điện VinFast đó là bảng đồng hồ phía sau vô lăng được loại bỏ hoàn toàn. Mọi thông tin được chuyển tới màn hình đa phương tiện trung tâm. Các thông tin vận hành cần thiết sẽ được hiển thị trực tiếp trên kính chắn gió phía trước, giúp người lái dễ dàng nắm bắt và tập trung hơn.
Cần số VinFast VF9 có dạng nút bấm, mỗi vị trí số là một nút độc lập. Các nút được căn chỉnh theo hình thác nước độc đáo. Thiết kế này nhận được nhiều đánh giá cao về công năng và tính thẩm mỹ. Nhờ đó, không chỉ tối giản, sang trọng mà còn giúp người lái sang số nhanh và chính xác hơn.
Về các tính năng hỗ trợ lái, VinFast VF9 tất nhiên rất cần thiết: phanh tay điện tử, gương chiếu hậu chống chói sát mép, v.v.
3.3.4. Ghế ngồi và khoang hành lý
VinFast VF9 có cấu hình 7 chỗ. Phiên bản Plus có thêm tùy chọn 6 chỗ ngồi. Nhờ kích thước cơ bản “khủng” nên VF9 có không gian rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Giống như VinFast VF8 2024, ghế ngồi của hai phiên bản VF9 sử dụng chất liệu khác nhau. Trên phiên bản Plus, chúng tôi tìm thấy da thật. Phiên bản Eco, ghế giả da. Ghế da VinFast VF9 được tích hợp chỉnh điện đa hướng
Hàng ghế trước của VF9 được trang bị hệ thống sưởi. Ở phiên bản Plus có nhiều thông gió hơn. Về tính năng, trên phiên bản Plus, ghế lái chỉnh điện 12 hướng và nhớ vị trí, ghế hành khách chỉnh điện 10 hướng. Còn với phiên bản Eco, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế hành khách chỉnh điện 6 hướng.
Tự hào với lợi thế về kích thước “khủng”, hàng ghế thứ 2 của VF9 rất rộng rãi. Không gian trần nhà vô cùng thông thoáng. Hàng ghế thứ 2 còn có chức năng sưởi.
Với tùy chọn 6 chỗ, hàng ghế thứ 2 được bố trí độc lập theo phong cách chuyên nghiệp, tích hợp chức năng chỉnh điện 8 hướng. Không chỉ ghế ngồi mà chỗ để chân cũng thoải mái.
Hàng ghế thứ 3 của VinFast VF9 gồm 3 vị trí, tựa đầu có thể điều chỉnh tự do. Khoảng để chân và trần xe thông thoáng, người cao trên 1,8m có thể ngồi hoàn toàn thoải mái, không bị gò bó hay chật chội quá.
Khoang hành lý của VinFast VF9 tuy không có thông số cụ thể nhưng với chiều dài cơ sở lên tới 3.150 mm thì vị trí này cũng không quá hẹp. Nếu ước tính VinFast VF8 có thể chứa được 5 đến 6 vali xách tay thì khoang sau của mẫu SUV này lớn hơn rất nhiều.
3.3.5. Trang bị tiện nghi
VinFast VF9 có màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch độ phân giải cao. Người dùng có thể điều khiển màn hình bằng cách chạm trực tiếp hoặc bằng nút bấm vật lý được bố trí ở cần số bên dưới.
Hãng cũng đầu tư mạnh vào hệ thống âm thanh VinFast VF9 gồm 13 loa cao cấp, nâng cao chất lượng âm thanh. Xe hỗ trợ đầy đủ kết nối smartphone, Wifi, Bluetooth, cổng sạc USB…
Điều hòa ở phiên bản VinFast VF9 Plus sử dụng tự động 3 vùng, còn phiên bản Eco là tự động 2 vùng. Cả hai đều có cửa gió riêng cho hàng ghế sau. Xe còn được bổ sung thêm chức năng Combi 1.0 Air Quality Control và Cabin Air Filterration, giúp không khí trong lành hơn, hạn chế mùi hôi, ô nhiễm.
Cả hai phiên bản VinFast VF9 đều được trang bị các tính năng Smart Service gồm: trợ lý ảo, điều khiển xe thông minh, kết nối mua sắm trực tuyến, trò chơi điện tử, thông báo ưu đãi, sự kiện; tiện ích văn phòng…
Ngoài ra, VinFast VF9 còn có nhiều trang bị khác như: đèn trang trí nội thất nhiều màu, cốp sau chỉnh điện v.v.
4. Đánh giá an toàn, vận hành VinFast VF9
4.1. Đánh giá an toàn VinFast VF9
Hệ thống an toàn của VinFast VF9 được trang bị 11 túi khí cũng như hệ thống hỗ trợ người lái ADAS thông minh bao gồm hàng loạt tính năng hiện đại như: hỗ trợ di chuyển khi đường tắc nghẽn, tự động chuyển làn đường an toàn và cảnh báo điểm mù, giao thông. cảnh báo dòng chảy cho đến khi cửa mở…
VinFast VF9 có 11 túi khí và hệ thống hỗ trợ lái xe ADAS
So với các đối thủ cùng phân khúc, công nghệ an ninh của VinFast VF9 vượt trội hơn. Những công nghệ mới như gọi xe thông minh, tự đỗ xe, phanh khẩn cấp tự động tiên tiến, hỗ trợ lái xe trên đường cao tốc và đèn giao thông, nhận dạng văn bản đều là những tài sản khổng lồ của mẫu xe 7 chỗ.
4.2. Đánh giá vận hành VinFast VF9
Theo trải nghiệm thực tế của nhiều chủ xe, cầm lái VF9 có cảm giác như đang lái một chiếc xe châu Âu. Hiếm có mẫu xe nào dưới 4.000.000.000đ hay 5.000.000.000đ mà cứng cáp và êm chân như VF9.
Vinfast VF9 di chuyển trên đường với tốc độ cao và chuyển sang chế độ Sport thể hiện khả năng tăng tốc rõ nét. Ưu điểm của xe điện là động cơ điện tác động trực tiếp lên các bánh xe mà không cần thông qua hộp số như các mẫu xe sử dụng động cơ nhiệt. Bàn đạp ga vì thế dường như không có bất kỳ độ trễ nào. VF9 cho cảm giác lái “như xe châu Âu”. VF9 cho cảm giác lái “như xe châu Âu”. Đang bay
Một số đánh giá cho rằng vô lăng Vinfast VF9 hơi nhỏ so với kích thước trung bình của các mẫu xe cùng cỡ.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo Vinfast VF9 khiến chủ nhân có cảm giác “như một ông chủ thực sự” nhờ sự mềm mại, êm ái. Khi vượt qua gờ giảm tốc, khả năng chống rung của VF9 được đánh giá là nhanh chóng. Khả năng cách âm
Người dùng đánh giá khả năng cách âm của Vinfast VF9 ở mức vừa phải.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Vinfast VF9 có thể đi được quãng đường khoảng 480 km đến 680 km tùy theo phiên bản và điều kiện giao thông (theo số liệu do Vinfast cung cấp).
7. MUA VINFAST VF9 2024 Ở ĐÂU?
Vinfast VF9 có thiết kế theo phong cách phi thuyền cùng những trang bị công nghệ hiện đại. VF 9 hứa hẹn sẽ là “best sell” của dòng xe VinFast. Nếu bạn đang có ý định sở hữu VF 9, hãy đến ngay với VinFast tại 68 Trịnh Văn Bô, Phương Canh, Nam Từ Liêm để gặp Chuyên gia tư vấn xe ô tô điện VinFast, nghe tư vấn về các dòng xe điện VinFast.
Hotline tư vấn: 0817661717
admin –
Sản phẩm xe điện là xu thế nên cần nắm bắt
nhật lợi –
Xe đẹp hiệu suất cao